Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững và hiểu được ý nghĩa của những thuật ngữ quảng cáo dẫn đến những tình huống xung đột trong giao tiếp, hợp tác. Để hạn chế những tình huống này, Quảng cáo Lạc Việt sẽ cùng bạn tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh phổ biến thường gặp trong ngành quảng cáo.
A
Advertisment (viết tắt: Ad): Quảng cáo nói chung, nó có thể là biển quảng cáo, phim ngắn, tranh ảnh,... dùng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ và thuyết phục người xem mua sản phẩm/dịch vụ.
Advertising agency: Đại lý quảng cáo, đây là các công ty chuyên cung cấp dịch vụ liên quan đến marketing, truyền thông, quảng cáo theo yêu cầu của khách hàng (thường là khách hàng tổ chức).
Advertisement hoarding: Hàng rào quảng cáo (Ví dụ: Thi công Hoarding - Quây bạt che công trình).
Advertiser: Nhà quảng cáo. Họ là người trả tiền để quảng cáo được hiển thị đến người tiêu dùng.
Acrylic sign: Biển hiệu nhựa mica
Aluminium sign: Biển hiệu alu, biển hiệu ốp nhôm
Aluminium raised letter sign: Biển alu chữ nổi
Advertising sign installation: Thi công biển quảng cáo
B
Billboard: Biển quảng cáo có cột trụ, kích thước lớn.
Booklet: cuốn sách mỏng, nhỏ gọn dùng để in thông tin quảng cáo, hướng dẫn sử dụng, giới thiệu công ty,... tặng miễn phí cho khách hàng hoặc đi kèm với sản phẩm.
Brochure: Tờ gấp quảng cáo, được in trên loại giấy cao cấp, gấp nếp làm 4 hoặc 3.
Backlit Film: Tên một loại vật liệu in cao cấp có khả năng xuyên sáng tốt, thường dùng làm biển hộp đèn quảng cáo.
Bronze sign: Biển đồng
Banner: Băng rôn
C
Call-to-action (CTA): Lời kêu gọi hành động, ví dụ mua ngay, xem thêm.
Company sign: Biển hiệu công ty
Advertising campaign: Chiến dịch quảng cáo
Ceiling advertising: Quảng cáo thả trần
Client brief: Bản tóm tắt yêu cầu của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ đưa ra cho agency
Competitor report: Báo cáo phân tích đối thủ cạnh tranh
Coverage: Độ phủ của quảng cáo
Creative: Bộ phận sáng tạo nội dung cho chiến dịch quảng cáo
D
Display Advertising: Quảng cáo hiển thị. Ví dụ: banner quảng cáo trên các website.
Desk name plate: Biển chức danh để bàn
Distribution: Phân phối
E
Embossed metal sign: Biển kim loại dập nổi
Engraved metal sign: Biển kim loại chạm khắc
Eye-catching: Bắt mắt, hấp dẫn người xem ngay lập tức
F
Faux neon sign: Biển đèn giả neon. Ví dụ: Biển Led neon sign là một loại biển đèn giả neon, sử dụng đèn Led và ống nhựa để tạo ra hiệu ứng ánh sáng tương tự biển đèn neon.
Flyer: tờ rơi, là 1 tờ giấy kích thước nhỏ, thiết kế sơ sài, chi phí in rẻ, chất lượng kém hơn leaflet.
Freestanding billboard: Biển quảng cáo đứng độc lập, không gắn vào tường hay cột.
Flag banner: Cờ phướn
G
Google Ads: Nền tảng quảng cáo trực tuyến nơi các nhà quảng cáo đấu thầu để hiển thị quảng cáo ngắn, dịch vụ cung cấp, danh mục sản phẩm hoặc video cho người dùng web
Google Business Profile: Công cụ cho phép các doanh nghiệp địa phương tùy chỉnh cách thông tin của họ hiển thị trên Google Search và Google Maps
Google Display Network: Nhóm các trang web, video và ứng dụng nơi quảng cáo hiển thị có thể xuất hiện
Google knowledge panel: Hộp thông tin xuất hiện trên Google khi ai đó tìm kiếm người, địa điểm, tổ chức hoặc nội dung có sẵn trong cơ sở dữ liệu kiến thức của Google
Google Search Console: Công cụ giúp người dùng hiểu rõ hơn về hiệu suất của trang web trên Google Tìm kiếm
Googlebot: Tên chung của trình thu thập thông tin của Google
H
Hanging light box sign: Biển hộp đèn thả treo
Hologram: Kỹ thuật tạo ảnh quảng cáo 3D
Horizontal banner: Banner dạng ngang
I
Indoor advertising: Quảng cáo trong nhà, được triển khai bên trong các tòa nhà như trung tâm thương mại, nhà hàng, rạp chiếu phim, phòng chờ sân bay
Indoor led screen: Màn hình Led trong nhà
Illumination: Sự chiếu sáng (trong biển quảng cáo, có chiếu sáng từ bên ngoài và chiếu sáng từ trong ra)
Interactive advertising: Quảng cáo tương tác
K
Keyword: Từ khóa = Một thuật ngữ tìm kiếm mà mọi người sử dụng để tìm thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến
Keyword research: Nghiên cứu từ khóa
Keyword stuffing: Nhồi nhét từ khóa vào trang web nhằm mục đích thao túng thứ hạng của trang web trong kết quả tìm kiếm
Key message: Thông điệp chính, xuyên suốt trong chiến dịch quảng cáo
Key visual: Hình ảnh sáng tạo có tác dụng thể hiện thông điệp chính và định hướng chiến lược quảng bá của thương hiệu
L
Led sign: Biển đèn Led
Light box sign: Biển hộp đèn
Leaflet: tờ rơi quảng cáo, được in màu và sử dụng loại giấy, mực in tốt hơn so với tờ rơi Flyer.
M
Metal sign: Biển hiệu kim loại
Maquette: Bản thiết kế mẫu của ấn phẩm truyền thông
Message research: Nghiên cứu thông điệp
N
Neon sign: Biển đèn neon
Name tag: Thẻ tên
Name plate: Biển đề tên (ở cửa)
O
OOH advertising (Out of Home advertising): Quảng cáo ngoài trời
Outdoor Led screen: Màn hình Led ngoài trời
P
Poster: Áp phích quảng cáo
Prime time: Khung giờ vàng trên đài phát thanh và truyền hình có lượng người nghe, người xem nhiều nhất
Publisher: Người được advertiser thuê với mục đích xây dựng nội dung và chạy quảng cáo, tăng số lượng khách hàng tìm hiểu và mua sản phẩm cho advertiser.
Q
Query: Truy vấn = Các từ được nhập vào thanh tìm kiếm của Google hoặc công cụ tìm kiếm khác
R
Responsive display ad: Quảng cáo hiển thị hình ảnh thích ứng
S
Standee: Một loại vật phẩm quảng cáo được thiết kế để đứng độc lập (có chân đế hoặc giá đỡ)
Stainless steel sign: Biển thép không gỉ, biển inox
Sign: Biển hiệu, biển báo
T
Television Video Commercial (TVC): Quảng cáo trên truyền hình
Target audience: Đối tượng khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp nhắm đến, bao gồm khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng.
Trivision Billboard: Biển quảng cáo lật hình 3 mặt
U
Unique Selling Proposition (USP): Điểm bán hàng độc nhất, chỉ đặc tính nổi bật của sản phẩm/ dịch vụ so với sản phẩm/dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
UV printed acrylic sign: Biển mica in UV
V
Visitor: Khách truy cập = Tổng số lần mọi người truy cập vào trang web hoặc ứng dụng thông qua việc nhấp vào quảng cáo
W
Wooden sign: Biển gỗ